Số hiệu
N328UPMáy bay
Boeing 767-34AF(ER)Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X920
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 4 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 32 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 4 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|