Số hiệu
N145UPMáy bay
Airbus A300F4-622RĐúng giờ
4Chậm
4Trễ/Hủy
178%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X1304
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|