Số hiệu
N77558Máy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
27Chậm
4Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Columbus(CMH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA403
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 51 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 5 giờ, 3 phút | Trễ 4 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 58 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 9 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 27 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 14 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 18 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 23 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 26 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 17 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 13 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 39 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 22 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 14 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 18 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 47 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Columbus (CMH) | Trễ 1 phút | Sớm 47 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Columbus(CMH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA4494 United Airlines | 31/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA3773 American Airlines | 31/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
AA3447 American Airlines | 31/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
UA3614 United Airlines | 31/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
AA3959 American Airlines | 31/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
UA3716 United Airlines | 31/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
AA3533 American Airlines | 31/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AA3542 American Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
UA1492 United Airlines | 31/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
AA3795 American Airlines | 31/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
UA3603 United Airlines | 31/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
UA2100 United Airlines | 30/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
AA4521 American Airlines | 30/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
UA768 United Airlines | 30/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AA9869 American Airlines | 30/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
UA2455 United Airlines | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết |