Số hiệu
N775YXMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
552%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Montreal(YUL) đi New York(EWR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA3626
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | New York (EWR) | Trễ 2 giờ, 30 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | New York (EWR) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | New York (EWR) | Trễ 31 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | New York (EWR) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | New York (EWR) | Trễ 34 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hủy | Montreal (YUL) | New York (EWR) | |||
Đã hủy | Montreal (YUL) | New York (EWR) |
Chuyến bay cùng hành trình Montreal(YUL) đi New York(EWR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC8944 Air Canada | 01/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
AC796 Air Canada | 01/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UA3583 United Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AC8938 Air Canada | 31/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
UA3456 United Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết |