Số hiệu
D-CSOSMáy bay
Learjet 45Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Katowice(KTW) đi Tallinn(TLL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UNI134
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | |||
Đang cập nhật | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Sớm 10 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Sớm 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Tallinn (TLL) | Trễ 32 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Katowice(KTW) đi Tallinn(TLL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|