Số hiệu
N853NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
4Chậm
4Trễ/Hủy
467%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU53
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 21 phút | Trễ 4 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 28 phút | Sớm 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 8 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 1 giờ, 8 phút | ||
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 41 phút | Sớm 2 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 13 phút | ||
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 7 giờ, 51 phút | Sớm 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 phút | Trễ 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU60 UND Aerospace | 09/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
NDU25 UND Aerospace | 09/05/2025 | 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU68 UND Aerospace | 09/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
NDU76 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU75 UND Aerospace | 09/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
NDU87 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
NDU69 UND Aerospace | 09/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
NDU84 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU72 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU5 UND Aerospace | 09/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
NDU79 UND Aerospace | 09/05/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
NDU82 UND Aerospace | 09/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
NDU65 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NDU55 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU71 UND Aerospace | 09/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 09/05/2025 | 19 phút | Xem chi tiết | |
NDU56 UND Aerospace | 09/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
NDU13 UND Aerospace | 08/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
NDU10 UND Aerospace | 09/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
NDU78 UND Aerospace | 08/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
NDU57 UND Aerospace | 08/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
NDU48 UND Aerospace | 08/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NDU28 UND Aerospace | 08/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NDU20 UND Aerospace | 08/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |