Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
2Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ulanhot(HLH) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G52625
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 40 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 18 phút | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Sớm 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Sớm 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Sớm 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Sớm 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Sớm 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 26 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 35 phút | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Sớm 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ulanhot (HLH) | Shenyang (SHE) | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ulanhot(HLH) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|