Số hiệu
TC-JOBMáy bay
Airbus A330-303Đúng giờ
25Chậm
6Trễ/Hủy
980%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Antalya(AYT) đi St. Petersburg(LED)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6902
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 53 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 4 giờ, 8 phút | Trễ 4 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 18 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Đúng giờ | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 48 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 21 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 41 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 7 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 23 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 3 giờ | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 5 giờ, 45 phút | Trễ 5 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 53 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 29 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 59 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 38 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 26 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 32 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 24 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 3 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 6 giờ, 32 phút | Trễ 6 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 38 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | St. Petersburg (LED) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Antalya(AYT) đi St. Petersburg(LED)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
2S203 Southwind Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
SU787 Aeroflot | 30/05/2025 | 4 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
TK3036 Turkish Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
TK3000 Turkish Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
PC1574 Pegasus | 30/05/2025 | 3 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
XC8837 Corendon Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
XC8475 Corendon Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TK3026 Turkish Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
TK3014 Turkish Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
TK3172 Turkish Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
SU777 Aeroflot | 29/05/2025 | 4 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
XC8835 Corendon Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
XC8473 Corendon Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
TK1233 Turkish Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
SU791 Aeroflot | 28/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
XC8833 Corendon Airlines | 28/05/2025 | 4 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
XC8945 Corendon Airlines | 28/05/2025 | 4 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
TK3192 Turkish Airlines | 27/05/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK3012 Turkish Airlines | 27/05/2025 | 3 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
XC8831 Corendon Airlines | 27/05/2025 | 4 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
2S113 Southwind Airlines | 27/05/2025 | 4 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
XC8919 Corendon Airlines | 27/05/2025 | 4 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
TK6882 Turkish Airlines | 26/05/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
2S1113 Southwind Airlines | 26/05/2025 | 5 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
TK6931 Turkish Airlines | 26/05/2025 | 4 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |