Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(IST) đi Malatya(MLX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK4952
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | Trễ 28 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | Trễ 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Malatya (MLX) | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(IST) đi Malatya(MLX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK2632 Turkish Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK2630 Turkish Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK2636 Turkish Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK2918 Turkish Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK2916 Turkish Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK4960 Turkish Airlines | 08/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK2936 Turkish Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK2938 Turkish Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |