Số hiệu
TC-GPBMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF3044
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đang bay | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 42 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 39 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 33 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|