Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
37Chậm
1Trễ/Hủy
296%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi White Plains(HPN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ436
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 48 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 18 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 39 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 49 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 21 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 21 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 16 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 3 giờ, 32 phút | Sớm 3 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 49 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 46 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 59 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 51 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 53 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 45 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Trễ 2 giờ, 3 phút | ||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 22 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | White Plains (HPN) | Sớm 13 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi White Plains(HPN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LF973 Contour Aviation | 09/06/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
EJM304 Executive Jet Management | 09/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
EJA835 NetJets | 08/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
EJM450 Executive Jet Management | 08/06/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
LXJ605 Flexjet | 06/06/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
LXJ358 Flexjet | 05/06/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
CNS914 PlaneSense | 03/06/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
EJA848 NetJets | 03/06/2025 | 36 phút | Xem chi tiết |