Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Morristown(MMU) đi Oxford(OXC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ436
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Sớm 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 44 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 43 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 46 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Morristown (MMU) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Morristown(MMU) đi Oxford(OXC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TJ95 Tradewind Aviation | 29/05/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
TJ433 Tradewind Aviation | 28/05/2025 | 22 phút | Xem chi tiết |