Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
6Trễ/Hủy
1178%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Martha's Vineyard(MVY) đi Burlington(BTV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ438
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | |||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | |||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 40 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 19 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 24 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 26 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Sớm 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Sớm 2 giờ, 45 phút | ||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | |||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Sớm 2 giờ, 56 phút | ||
Đang cập nhật | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 37 phút | Trễ 16 phút | |
Đang cập nhật | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | |||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 8 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Sớm 21 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 10 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Sớm 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 33 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Sớm 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 5 giờ, 37 phút | Trễ 5 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đang cập nhật | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đang cập nhật | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 55 phút | ||
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 51 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 36 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 29 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 39 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Martha's Vineyard (MVY) | Burlington (BTV) | Trễ 11 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Martha's Vineyard(MVY) đi Burlington(BTV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|