Số hiệu
JA345JMáy bay
Boeing 737-846Đúng giờ
21Chậm
6Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL615
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 23 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 26 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 46 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 48 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 41 phút | Sớm 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 3 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 2 giờ, 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 23 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 36 phút | Trễ 19 phút | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 30 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL607 Japan Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
6J33 Solaseed Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
NH661 All Nippon Airways | 24/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
JL605 Japan Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
6J31 Solaseed Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
NH669 All Nippon Airways | 23/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
6J37 Solaseed Air | 23/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
JL613 Japan Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
NH667 All Nippon Airways | 23/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
NH1083 All Nippon Airways | 23/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
JL611 Japan Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
6J35 Solaseed Air | 23/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
JL609 Japan Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
NH663 All Nippon Airways | 23/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |