Số hiệu
B-6440Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
383%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Qamdo(BPX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9853
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 45 phút | ||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Sớm 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 6 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 4 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 1 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Qamdo(BPX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9849 Tibet Airlines | 02/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |