Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
0Trễ/Hủy
490%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Yulin(UYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7458
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 2 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 7 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 14 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 46 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Yulin(UYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|