Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
28Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7583
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 21 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 21 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 27 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 15 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 25 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 17 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 23 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 20 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2997 Air China | 20/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7628 Hainan Airlines | 20/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 20/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
LT4386 LongJiang Airlines | 20/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
BK2703 Okay Airways | 20/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |