Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
4Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7902
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 27 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 53 phút | Trễ 14 phút | |
Đang cập nhật | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Sớm 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 42 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 37 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 44 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 39 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 18 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 24 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS7583 Tianjin Airlines | 28/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
CA2894 Air China | 27/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
MU2277 China Eastern Airlines | 27/04/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
MF8240 Xiamen Air | 27/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
BK2883 Okay Airways | 27/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
MU6923 China Eastern Airlines | 27/04/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
GS7673 Tianjin Airlines | 26/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
CA2876 Air China | 26/04/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết |