Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
2Trễ/Hủy
877%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Yulin(UYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7458
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 46 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 1 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 3 giờ, 37 phút | Trễ 3 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 3 giờ, 38 phút | Trễ 3 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 49 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 48 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 3 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Yulin(UYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|