Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
66Chậm
13Trễ/Hủy
1883%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7820
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 35 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 giờ, 58 phút | Trễ 3 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 13 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 27 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 29 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 39 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 26 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 34 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 34 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 giờ, 44 phút | Trễ 3 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 41 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 29 phút | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 36 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 giờ, 13 phút | Trễ 7 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 21 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 25 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 23 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 25 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 41 phút | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 giờ, 18 phút | Trễ 3 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 21 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 giờ, 44 phút | Trễ 4 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 22 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 39 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HU7797 Hainan Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MF8133 Xiamen Air | 22/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
BK2736 Okay Airways | 21/05/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
CA2886 Air China | 21/05/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
CZ3979 China Southern Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
BK2932 Okay Airways | 21/05/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
BK3066 Okay Airways | 21/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
CZ3693 China Southern Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |