Số hiệu
G-PAMHMáy bay
Pilatus PC-24Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Oxford(OXF) đi London(BQH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LJC9
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 44 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 29 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 23 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Sớm 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 15 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 4 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXF) | London (BQH) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Oxford(OXF) đi London(BQH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|