Số hiệu
VH-FXNMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
0Chậm
3Trễ/Hủy
448%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD564
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 27 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 17 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đang cập nhật | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 6 giờ, 25 phút | ||
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 21 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 56 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|