Số hiệu
VH-FXNMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
2Chậm
3Trễ/Hủy
172%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cleve(CVC) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD546
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Sớm 1 giờ, 5 phút | Sớm 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Trễ 7 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Cleve (CVC) | Adelaide (ADL) | Trễ 57 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cleve(CVC) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|