Số hiệu
B-20E3Máy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tbilisi(TBS) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA782
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | Trễ 22 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | Trễ 40 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Urumqi (URC) | Trễ 1 giờ, 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tbilisi(TBS) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ6040 China Southern Airlines | 20/05/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
O3202 SF Airlines | 19/05/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
YG9122 YTO Cargo Airlines | 15/05/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
MB6020 MNG Airlines | 06/05/2025 | 4 giờ, 22 phút | Xem chi tiết |