Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Taitung(TTT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B78721
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 14 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 18 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 43 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Taitung(TTT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AE395 Mandarin Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
B78727 UNI Air | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
B78725 UNI Air | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AE391 Mandarin Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
B78729 UNI Air | 29/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |