Số hiệu
B-16853Máy bay
ATR 72-600Đúng giờ
9Chậm
5Trễ/Hủy
088%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taitung(TTT) đi Taipei(TSA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AE392
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 10 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 6 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 16 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 14 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 16 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 1 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 21 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 15 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 34 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 18 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taitung(TTT) đi Taipei(TSA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|