Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
2Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vitoria(VIT) đi Seville(SVQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WT1810
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | |||
Đã lên lịch | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | |||
Đã lên lịch | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | |||
Đã lên lịch | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | |||
Đã lên lịch | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | |||
Đã lên lịch | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | |||
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Sớm 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Sớm 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 20 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Sớm 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Sớm 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Sớm 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 55 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Sớm 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Vitoria (VIT) | Seville (SVQ) | Trễ 31 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vitoria(VIT) đi Seville(SVQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FR2036 Ryanair | 07/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
3V4407 ASL Airlines | 02/06/2025 | 54 phút | Xem chi tiết |