Số hiệu
C-GBOSMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-300Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Calgary(YYC) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CNK66
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 8 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 14 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Calgary(YYC) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CNK11 Sunwest Aviation | 29/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
WS8900 WestJet | 29/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
WR8914 WestJet | 24/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết |