Số hiệu
B-58213Máy bay
Airbus A321-252NXĐúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hong Kong(HKG) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JX234
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 23 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 4 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hong Kong(HKG) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|