Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Houston(IAH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NK2639
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 18 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 14 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 22 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 33 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 10 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Houston (IAH) | Trễ 19 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Houston(IAH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|