Số hiệu
N737NKMáy bay
Airbus A321-271NXĐúng giờ
35Chậm
2Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NK608
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1332 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
NK2467 Spirit Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
F92483 Frontier Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL1261 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL1211 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL1249 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
F94405 Frontier Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA659 American Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA1045 American Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL1328 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA3786 American Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
AA1701 American Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL1579 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
F93441 Frontier Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL8840 Delta Air Lines | 15/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
CX3174 Cathay Pacific | 15/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL2888 Delta Air Lines | 15/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL9966 Delta Air Lines | 14/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL9887 Delta Air Lines | 14/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |