Số hiệu
N239WNMáy bay
Boeing 737-7H4Đúng giờ
19Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1149
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2026 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL1488 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2052 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2633 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
WN2542 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL1530 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL1192 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1552 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1097 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL2600 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL1550 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
F94797 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
LH444 Lufthansa | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL5556 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
WN1708 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL2169 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL5555 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |