Số hiệu
N8759QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
17Chậm
3Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dallas(DAL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN34
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 giờ, 3 phút | Trễ 5 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 52 phút | Trễ 5 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DAL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dallas(DAL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2780 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN3318 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL512 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
WN3790 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
WN439 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL2394 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN1521 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL441 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL516 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN1559 Southwest Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
WN760 Southwest Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
WN1130 Southwest Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL8959 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
WN3762 Southwest Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL2513 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN3461 Southwest Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
WN845 Southwest Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết |