Số hiệu
N8515XMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN2604
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|