Số hiệu
N7815LMáy bay
Boeing 737-76QĐúng giờ
21Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN437
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 27 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 29 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 31 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL836 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 3 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL1235 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 3 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL796 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL348 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 3 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AA1777 American Airlines | 10/06/2025 | 3 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL842 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL757 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 3 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
AA3230 American Airlines | 10/06/2025 | 3 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
WN1870 Southwest Airlines | 10/06/2025 | 3 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
F91099 Frontier Airlines | 09/06/2025 | 3 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
WN2257 Southwest Airlines | 09/06/2025 | 3 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL8771 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 4 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WN1290 Southwest Airlines | 08/06/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
WN1313 Southwest Airlines | 08/06/2025 | 3 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL366 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 3 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |