Số hiệu
N8820LMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
379%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Houston(HOU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN133
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 40 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 51 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 28 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 22 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 23 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Houston (HOU) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Houston(HOU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|