Số hiệu
N8854QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN598
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 20 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 51 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|