Số hiệu
N8812QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN4204
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|