Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
370%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 32 phút | Trễ 4 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hủy | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|