Số hiệu
N8680CMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
14Chậm
2Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình San Antonio(SAT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1496
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | San Antonio (SAT) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình San Antonio(SAT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2009 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
NK2172 Spirit Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
WN3212 Southwest Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL1408 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL1121 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL1676 Delta Air Lines | 22/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL998 Delta Air Lines | 22/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL1066 Delta Air Lines | 22/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL1073 Delta Air Lines | 22/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL1465 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
WN105 Southwest Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |