Số hiệu
N8879QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi New Orleans(MSY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN595
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Đúng giờ | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 27 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 31 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi New Orleans(MSY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|