Số hiệu
N8630BMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(IND) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN709
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(IND) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3013 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL2966 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NK2340 Spirit Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL2563 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL3106 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL3105 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL3126 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL3134 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
F92498 Frontier Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL8959 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL3125 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
FX1774 FedEx | 09/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
FX1703 FedEx | 09/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL8847 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL9961 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |