Số hiệu
N719AVMáy bay
Mitsubishi CRJ-100ERĐúng giờ
4Chậm
4Trễ/Hủy
1154%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Teterboro(TEB) đi Macon(MCN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SGX719
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 18 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 48 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 39 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Sớm 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 28 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 57 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 2 giờ, 30 phút | Trễ 2 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đang cập nhật | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 50 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Macon (MCN) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 2 giờ, 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Teterboro(TEB) đi Macon(MCN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|