Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shijiazhuang(SJW) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PN6318
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hủy | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Sớm 3 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hủy | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Sớm 3 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shijiazhuang(SJW) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
G54532 China Express Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
PN6350 West Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
NS3239 Hebei Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
9C8993 Spring Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NS3242 Hebei Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
G54944 China Express Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |