Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lijiang(LJG) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9C7116
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 46 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 13 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 25 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 17 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 43 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 31 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 9 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 27 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 57 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 27 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Shanghai (PVG) | Trễ 25 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lijiang(LJG) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HO1228 Juneyao Air | 12/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
HO1238 Juneyao Air | 11/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
9C6734 Spring Airlines | 11/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
MU6210 China Eastern Airlines | 11/05/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
9C6618 Spring Airlines | 10/05/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
JD5665 Capital Airlines | 10/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
MU7310 China Eastern Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ, 47 phút | Xem chi tiết |