Số hiệu
B-1113Máy bay
Boeing 787-9 DreamlinerĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Budapest(BUD) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FM870
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | |||
Đang bay | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Sớm 10 phút | Sớm 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 9 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Sớm 3 phút | Sớm 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Sớm 2 phút | Sớm 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 15 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Sớm 5 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Sớm 1 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 7 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 5 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Sớm 6 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Shanghai (PVG) | Đúng giờ | Sớm 59 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Budapest(BUD) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CK202 China Cargo Airlines | 07/06/2025 | 11 giờ | Xem chi tiết | |
FM7188 Shanghai Airlines | 02/06/2025 | 11 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |