Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
5Trễ/Hủy
776%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Qingdao(TAO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SC4910
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 14 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 3 giờ, 15 phút | Trễ 2 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 3 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 27 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 29 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 42 phút | ||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 18 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 13 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 16 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 40 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 43 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Qingdao (TAO) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Qingdao(TAO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QW9808 Qingdao Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
MU6496 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
RY8815 Jiangxi Air | 29/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
MU6968 China Eastern Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
9C6325 Spring Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU6238 China Eastern Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |