Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bucharest(OTP) đi Venice(TSF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR1181
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | |||
Đã lên lịch | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | |||
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | |||
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 42 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bucharest (OTP) | Venice (TSF) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bucharest(OTP) đi Venice(TSF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
W43159 Wizz Air Malta | 31/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
W43161 Wizz Air Malta | 30/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |