Số hiệu
9H-VUYMáy bay
Boeing 737 MAX 8-200Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Tenerife(TFS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR563
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | |||
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | |||
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | |||
Đang bay | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | Trễ 16 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | Trễ 34 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | Trễ 18 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Tenerife (TFS) | Trễ 32 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Tenerife(TFS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|