Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Wuhan(WUH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DR6550
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 33 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 1 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 6 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 5 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Wuhan(WUH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU6632 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
CZ6540 China Southern Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MF8274 Xiamen Air | 28/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |